Th 4, 25/11/2020 | 17:00 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 26105 | 1-2016-04631 | Phương pháp để thực hiện mã ứng dụng dựa trên cách truy cập đĩa cứng và đĩa cứng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
2 | 26106 | 1-2019-06851 | Chế phẩm xử lý sợi tổng hợp và sợi tổng hợp | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
3 | 26107 | 1-2017-01019 | Sợi polyeste cách nhiệt và trữ nhiệt, phương pháp sản xuất và sản phẩm vải sử dụng sợi polyeste này | HYOSUNG TNC CORPORATION |
4 | 26108 | 1-2015-04573 | Dây kim loại đơn dạng sóng dùng để cắt | HYOSUNG ADVANCED MATERIALS CORPORATION |
5 | 26109 | 1-2013-04025 | Quy trình sản xuất hạt urê | STAMICARBON B.V. |
6 | 26110 | 1-2016-04376 | Phương pháp truy nhập mạng vùng cục bộ không dây (WLAN), thiết bị đầu cuối và máy chủ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
7 | 26111 | 1-2016-02729 | Hệ thống kiểm soát và điều khiển nhà máy | Mitsubishi Electric Corporation |
8 | 26112 | 1-2017-03933 | Hệ thống và phương pháp kẹp, di chuyển, quay và đặt đối tượng được kéo dài | CS Construction & Geotechnic Pte. Ltd |
9 | 26113 | 1-2012-03589 | Phương pháp khử lưu huỳnh kim loại nóng chảy | JFE Steel Corporation |
10 | 26114 | 1-2015-03226 | Phương pháp tái sinh dung dịch mạ | FUJI SHOJI CO., LTD. |
11 | 26115 | 1-2016-02113 | Chế phẩm nhựa epoxy, màng, vật liệu tẩm trước và chất dẻo có sợi gia cường có sử dụng chế phẩm này | Mitsubishi Chemical Corporation |
12 | 26116 | 1-2015-04109 | Môđun thấu kính | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
13 | 26117 | 1-2015-03190 | Thiết bị cắt để cắt thân của chi tiết trượt dùng cho khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
14 | 26118 | 1-2014-04384 | Hợp chất trừ dịch hại sulfilimin được thế ở nitơ và sulfoximin pyriđin N-oxit được thế ở nitơ, chế phẩm và phương pháp kiểm soát dịch hại | DOW AGROSCIENCES LLC |
15 | 26119 | 1-2015-02789 | Phương pháp làm thay đổi năng lượng nổ của thuốc nổ trong hố nổ, hệ thống và phương pháp truyền thuốc nổ | DYNO NOBEL INC. |
16 | 26120 | 1-2013-03204 | Phân tử axit nucleic tái tổ hợp có hoạt tính diệt sinh vật gây hại, thực vật chuyển gen và phương pháp bảo vệ thực vật khỏi sinh vật gây hại | ATHENIX CORP |
17 | 26121 | 1-2015-00530 | Pho mát chế biến và phương pháp sản xuất pho mát này | MEGMILK SNOW BRAND CO., LTD. |
18 | 26122 | 1-2017-04646 | Phương pháp tạo tín hiệu, thiết bị tạo tín hiệu, phương pháp giải điều biến tín hiệu và thiết bị giải điều biến tín hiệu | Sun Patent Trust |
19 | 26123 | 1-2014-00044 | Phương pháp tách khí mong muốn và thiết bị tách khí mong muốn | SUMITOMO SEIKA CHEMICALS CO., LTD. |
20 | 26124 | 1-2016-03641 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
21 | 26125 | 1-2014-01182 | Đai giữ bộ phận cảm biến vị trí | SMC CORPORATION |
22 | 26126 | 1-2017-04286 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
23 | 26127 | 1-2019-00352 | Phương pháp sản xuất phiến vật liệu, hệ thống để thực hiện phương pháp này và khuôn để tạo ra phiến vật liệu | TONCELLI, Luca |
24 | 26128 | 1-2015-01914 | Kìm cắt | MYTOOLS ENTERPRISE CO., LTD. |
25 | 26129 | 1-2016-04418 | Màng chắn cuộn, ống tiêm dùng cho hệ thống chuyển dịch lỏng bao gồm màng chắn cuộn này và hệ thống chuyển dịch lỏng | Bayer HealthCare LLC |
26 | 26130 | 1-2015-03050 | Thiết bị tạo chốt chặn khóa kéo | YKK CORPORATION |
27 | 26131 | 1-2017-00827 | Thiết bị điều chỉnh sự cung cấp nước trong thùng nhuộm | FONG'S NATIONAL ENGINEERING (SHENZHEN) CO., LTD. |
28 | 26132 | 1-2014-01477 | Phương pháp tạo ra thang độ màu và thang độ màu để đánh giá lực nhai kẹo cao su xylitol | LOTTE CO., LTD. |
29 | 26133 | 1-2017-04178 | Khung thân dùng cho xe máy hai bánh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
30 | 26134 | 1-2016-03409 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã âm thanh để tạo ra tín hiệu âm thanh giấu lỗi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
31 | 26135 | 1-2014-01249 | Chế phẩm được dùng trong điều trị lão thị, viễn thị nhẹ và loạn thị không đều | ALLERGAN, INC. |
32 | 26136 | 1-2015-02897 | Thiết bị, phương pháp, bộ mã hóa và bộ giải mã âm thanh để thực hiện lấp đầy nhiễu âm | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
33 | 26137 | 1-2012-00218 | Hợp chất 5-phenyl-[1,2,4]triazolo[1,5-a]pyridin-2-yl carboxamit và dược phẩm chứa hợp chất này | GALAPAGOS NV |
34 | 26138 | 1-2015-03137 | Phương pháp sản xuất gratin đông lạnh | NISSHIN FOODS INC. |
35 | 26139 | 1-2015-03590 | Phương pháp điều chế thể tiếp hợp polypeptit có hoạt tính sinh lý | HANMI PHARM. CO., LTD. |
36 | 26140 | 1-2016-05122 | Hệ thống tạo sol khí hoạt động bằng điện bao gồm thiết bị tạo sol khí và các hộp chứa tạo sol khí tháo được thứ nhất và thứ hai | Philip Morris Products S.A. |
37 | 26141 | 1-2015-00766 | Thiết bị in, phương pháp điều khiển thiết bị, và vật lưu trữ | CANON KABUSHIKI KAISHA |
38 | 26142 | 1-2015-00767 | Thiết bị in, phương pháp điều khiển thiết bị in, và vật lưu trữ chương trình máy tính | CANON KABUSHIKI KAISHA |
39 | 26143 | 1-2015-01782 | Hệ thống xử lý thông tin lưu lượng xe, thiết bị máy chủ và phương pháp xử lý thông tin lưu lượng xe | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
40 | 26144 | 1-2013-01616 | Phương pháp chuẩn bị bữa ăn và kit nấu dùng cho phương pháp này | SOCIÉTÉ DES PRODUITS NESTLÉ S.A. |
41 | 26145 | 1-2016-01770 | Hợp chất carboxamit, dược phẩm và tổ hợp chứa nó để điều trị bệnh viêm gan B | Janssen Sciences Ireland UC |
42 | 26146 | 1-2016-02844 | Thiết bị và phương pháp tạo nhiều kênh âm thanh và hệ thống âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
43 | 26147 | 1-2015-03406 | Hệ thống và phương pháp gắn chi tiết etylen vinyl axetat (EVA) lên chi tiết bằng cao su | NIKE Innovate C.V. |
44 | 26148 | 1-2015-04380 | Chế phẩm dinh dưỡng và phương pháp sản xuất chế phẩm này | UNITED PHARMACEUTICALS |
45 | 26149 | 1-2016-03650 | Máy điện quay | Toshiba Industrial Products and Systems Corporation |
46 | 26150 | 1-2014-02105 | Bao gói dụng cụ chăm sóc răng miệng | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
47 | 26151 | 1-2014-00070 | Quy trình sản xuất thân dây điện được đúc và thân dây điện được đúc | RIKEN TECHNOS CORPORATION |
48 | 26152 | 1-2015-01705 | Màng tách và phương pháp sản xuất bảng mạch in sử dụng màng tách này | MITSUI CHEMICALS TOHCELLO, INC. |
49 | 26153 | 1-2019-04450 | Điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
50 | 26154 | 1-2016-01845 | Vỏ son môi loại trượt | AMOREPACIFIC CORPORATION |
51 | 26155 | 1-2016-02356 | Phương pháp xử lý khối chất nhớt và hệ thống nghiền | CAOTECH BEHEER B.V. |
52 | 26156 | 1-2014-02169 | Chủng nấm Cerrena sp. FBV41 thuần khiết về mặt sinh học và chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường chứa dịch nuôi cấy chủng nấm này | Viện Công nghệ sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
53 | 26157 | 1-2016-00935 | Phương pháp cấu hình thiết bị đầu cuối không dây, thiết bị đăng ký và thiết bị đầu cuối không dây | Huawei Device Co., Ltd. |
54 | 26158 | 1-2017-03454 | Thiết bị phanh kết hợp cho các phương tiện giao thông | J.JUAN, S.A. |
55 | 26159 | 1-2016-04663 | Hợp chất và dược phẩm chứa hợp chất này để gây cảm ứng quá trình tạo sụn | NOVARTIS AG |
56 | 26160 | 1-2016-03547 | Thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, phương pháp mã hóa, phương pháp giải mã và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | Fraunhofer-Gesellschaft zur Förderung der angewandten Forschung e.V. |
57 | 26161 | 1-2015-02526 | Tấm thép hợp kim thấp chống mài mòn và phương pháp sản xuất tấm thép này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
58 | 26162 | 1-2015-03014 | Khay để chứa một số quả trứng trong buồng ấp, cụm kết cấu chứa khay này và phương pháp ấp trứng | HATCHTECH GROUP B.V. |
59 | 26163 | 1-2015-04139 | Chế phẩm dầu tạo hương vị chứa hạt tiêu xanh Tứ Xuyên và phương pháp cải thiện hương vị và mùi thơm của hạt tiêu xanh Tứ Xuyên | SOCIÉTÉ DES PRODUITS NESTLÉ S.A. |
60 | 26164 | 1-2013-00392 | Chế phẩm diệt côn trùng ba thành phần và phương pháp kiểm soát côn trùng | Makhteshim Chemical Works Ltd. |
61 | 26165 | 1-2012-02585 | Phương pháp đúc bọt có kiểm soát áp suất | KING STEEL MACHINERY CO., LTD. |
62 | 26166 | 1-2014-02962 | Chế phẩm truyền mùi thơm và/hoặc hương vị và phương pháp sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống | AJINOMOTO CO., INC. |
63 | 26167 | 1-2015-01535 | Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu tiếng nói, hệ thống và phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu tiếng nói | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
64 | 26168 | 1-2016-05102 | Quy trình điều chế axit 3-hyđroxypicolinic | DOW AGROSCIENCES LLC |
65 | 26169 | 1-2014-02968 | Chế phẩm truyền vị kokumi cho thực phẩm và đồ uống và phương pháp sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống | AJINOMOTO CO., INC. |
66 | 26170 | 1-2018-03160 | Bàn chải đánh kẽ răng cầm tay | LEE, SANG GEUN |
67 | 26171 | 1-2015-02918 | Phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit hyaluronidaza được cắt cụt ở đầu tận cùng C, phương pháp sản xuất, vectơ và tế bào phân lập được chứa phân tử axit nucleic này | HALOZYME, INC. |
68 | 26172 | 1-2016-02180 | Vật dụng hút thuốc bao gồm nguồn nhiệt dễ cháy được cách nhiệt | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
69 | 26173 | 1-2015-03543 | Xe máy loại nhỏ | HONDA MOTOR COMPANY LIMITED |
70 | 26174 | 1-2015-02085 | Chế phẩm kháng khuẩn dạng lỏng | IIDA CO., LTD. |
71 | 26175 | 1-2017-02982 | Cơ cấu đột lỗ để tạo ra các lỗ sạch mép trên tấm ốp tường | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
72 | 26176 | 1-2016-00481 | Chế phẩm ức chế sự sản sinh pentosidin | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
73 | 26177 | 1-2017-04042 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và nút không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
74 | 26178 | 1-2016-03155 | Phương pháp và hệ thống tạo tín hiệu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao, phương pháp và thiết bị tạo dữ liệu thu | Sun Patent Trust |
75 | 26179 | 1-2016-04774 | Cáp thang máy và phương pháp sản xuất cáp này | KISWIRE LTD. |
76 | 26180 | 1-2016-00549 | Phương pháp điều khiển truy cập mạng trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
77 | 26181 | 1-2012-01442 | Phương pháp sửa chữa gạch chịu lửa trong lò thổi | JFE Steel Corporation |
78 | 26182 | 1-2016-03011 | Phương pháp truyền các tín hiệu đồng bộ hóa được tạo ra bởi thiết bị từ thiết bị không dây và thiết bị không dây này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
79 | 26183 | 1-2012-02288 | Tá dược vacxin và vacxin chứa tá dược này | SOCIÉTÉ D'EXPLOITATION DE PRODUITS POUR LES INDUSTRIES CHIMIQUES SEPPIC |
80 | 26184 | 1-2017-02835 | Bao gói riêng của vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất bao gói này | UNICHARM CORPORATION |
81 | 26185 | 1-2015-04341 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được biến đổi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
82 | 26186 | 1-2016-00269 | Bộ giải mã âm thanh được tạo cấu hình để tạo ra tín hiệu âm thanh từ dòng bit và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh từ dòng bit | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
83 | 26187 | 1-2016-00353 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa để thu được các tín hiệu đầu ra được biến đổi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
84 | 26188 | 1-2016-03220 | Thiết bị và hệ thống thanh toán | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
85 | 26189 | 1-2009-00849 | Sol titan oxit quang xúc tác và chế phẩm bao ngoài | TOTO LTD. |
86 | 26190 | 1-2014-00300 | Phương pháp thiết kế tấm thép sóng và ống làm từ tấm thép sóng | Nippon Steel & Sumikin Metal Products Co., Ltd. |
87 | 26191 | 1-2014-03027 | Polypeptit chứa vùng biến đổi đơn globulin miễn dịch kháng CX3CR1 và dược phẩm chứa polypeptit này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
88 | 26192 | 1-2013-03794 | Dược phẩm và chế phẩm kháng thể kháng α4β7 | Millennium Pharmaceuticals, Inc. |
89 | 26193 | 1-2013-00813 | Chế phẩm globulin miễn dịch chứa nước, ổn định trong bảo quản và phương pháp làm ổn định chế phẩm globulin miễn dịch này | Baxalta Incorporated |
90 | 26194 | 1-2014-00633 | Thiết bị làm sạch và thiết bị phủ nhúng nóng sử dụng thiết bị làm sạch này | NIPPON STEEL CORPORATION |
91 | 26195 | 1-2015-01394 | Bộ nối sợi quang, mối ghép nối cơ học và phương pháp nối sợi quang | Fujikura Ltd. |
92 | 26196 | 1-2012-01807 | Cây đỗ tương mang sự kiện EE-GM3 và EE-GM2 chịu được thuốc diệt cỏ và phương pháp nhận dạng sự có mặt đồng thời của sự kiện này trong mẫu sinh phẩm | Bayer Cropscience N.V. |
93 | 26197 | 1-2015-00906 | Phương pháp chế tạo điện cực loại dán của ăcquy chì-axit chì và thiết bị làm sạch điện cực loại dán | Hitachi Chemical Company, Ltd. |
94 | 26198 | 1-2013-00898 | Da sống tái cấu trúc, phương pháp sản xuất da sống tái cấu trúc và đồ nhai gặm của vật nuôi được làm từ da sống tái cấu trúc này | Petpal Pet Nutrition Technology Co., Ltd. |
95 | 26199 | 1-2016-00503 | Thiết bị và hệ thống phát điện và phương pháp chế tạo thiết bị phát điện | TROPIGLAS TECHNOLOGIES LTD. |
96 | 26200 | 1-2016-01161 | Cơ cấu tách chất liệu dạng tờ và thiết bị tự phục vụ trong ngành tài chính có cơ cấu này | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
97 | 26201 | 1-2015-03144 | Phương pháp sản xuất muội than và phương pháp điều chỉnh ít nhất một đặc tính hạt của muội than | CABOT CORPORATION |
98 | 26202 | 1-2018-01747 | Quy trình sản xuất cá tra đóng hộp không thanh trùng | VIỆN NGHIÊN CỨU HẢI SẢN |
99 | 26203 | 1-2015-04111 | Bánh xe và phương pháp sản xuất bánh xe | KARSTEN MANUFACTURING CORPORATION |
100 | 26204 | 1-2016-00570 | Thiết bị tranzito với kích thước bọc/lõi thay đổi được để điều biến khe vùng và ứng suất | INTEL CORPORATION |
101 | 26205 | 1-2016-00499 | Hệ thống làm mát phần lõi khẩn cấp của nhà máy điện hạt nhân | Hitachi-GE Nuclear Energy, Ltd. |
102 | 26206 | 1-2011-00239 | Chế phẩm trừ dịch hại và phương pháp bào chế chế phẩm này | SUNCOR ENERGY INC. |
103 | 26207 | 1-2014-00783 | Phương pháp lên men hạt ca cao | MARS, INCORPORATED |
104 | 26208 | 1-2015-04398 | Bộ giải mã tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh, bộ mã hóa, hệ thống và các phương pháp mã hóa và tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
105 | 26209 | 1-2016-00694 | Hệ thống, phương pháp và thiết bị điều khiển giàn anten | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
106 | 26210 | 1-2016-00581 | Phương pháp và thiết bị nhận diện thẻ | Huawei Device Co., Ltd. |
107 | 26211 | 1-2017-02213 | Bộ giảm xóc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
108 | 26212 | 1-2012-02128 | Sữa công thức dùng cho trẻ em chứa axit docosahexaenoic và lutein | Abbott Laboratories |
109 | 26213 | 1-2015-04779 | Bộ phận tiếp nhận ống phun, hộp bột mực và thiết bị tạo ảnh | RICOH COMPANY, LIMITED |
110 | 26214 | 1-2016-00232 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa để thu được tín hiệu âm thanh được khôi phục | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
111 | 26215 | 1-2016-00231 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
112 | 26216 | 1-2016-00385 | Thiết bị và phương pháp tạo tín hiệu kênh đôi được giải mã, bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh kênh đôi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
113 | 26217 | 1-2014-02879 | Kháng thể kháng phân tử dẫn hướng đẩy a (RGMa) và dược phẩm chứa kháng thể này | AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG |
114 | 26218 | 1-2017-01640 | Hợp chất dùng để điều trị bệnh nhiễm virut Filoviridae và dược phẩm chứa hợp chất này | GILEAD SCIENCES, INC. |
115 | 26219 | 1-2016-03926 | Phương pháp và thiết bị giải mã biểu diễn trường âm thanh để phát lại âm thanh | DOLBY INTERNATIONAL AB |
116 | 26220 | 1-2015-03570 | Protein dung hợp, axit nucleic, vật truyền biểu hiện và tế bào vật chủ chứa axit nucleic này | AMGEN INC. |
117 | 26221 | 1-2018-03436 | Phương pháp tổng hợp 1-adamantylamin hydroclorua | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Sản xuất thuốc - Học viện Quân y |
118 | 26222 | 1-2017-02183 | Phương pháp điều khiển đọc, ghi trực tiếp bộ nhớ ngoài của vi điều khiển tám bit bằng mảng cổng khả trình | Trường Đại học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia thành phố Hồ Chí Minh |
119 | 26223 | 1-2014-03846 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
120 | 26224 | 1-2016-04720 | Thiết bị chiếu sáng, hệ thống chụp ảnh xe có thiết bị này và vỏ | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
121 | 26225 | 1-2008-01916 | Thuốc đánh răng chứa nguyên liệu silic oxit có nguồn gốc sinh học | J.M. HUBER CORPORATION |
122 | 26226 | 1-2014-01770 | Phương pháp làm trẻ hóa tế bào gốc trung mô từ người già | K-STEMCELL CO., LTD. |
123 | 26227 | 1-2014-02613 | Chủng Escherichia coli tái tổ hợp sản xuất L-threonin hoặc L-tryptophan và phương pháp sản xuất L-threonin hoặc L-tryptophan sử dụng chủng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
124 | 26228 | 1-2018-04472 | Tế bào có khả năng miễn dịch và vectơ biểu hiện để tạo ra tế bào có khả năng miễn dịch này | Yamaguchi University |
125 | 26229 | 1-2015-01742 | Thiết bị điều khiển truyền thông, phương pháp điều khiển truyền thông và thiết bị đầu cuối | SONY CORPORATION |
126 | 26230 | 1-2017-02632 | Chế phẩm xử lý đồ giặt chứa thuốc nhuộm và phương pháp xử lý đồ giặt bằng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
127 | 26231 | 1-2017-02623 | Thiết bị làm mát để làm mát chất lưu bằng nước bề mặt và tàu thủy bao gồm thiết bị làm mát này | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
128 | 26232 | 1-2014-03116 | Hợp chất piperiđin hoặc muối của chúng, dược phẩm chứa chúng, thuốc chống khối u chứa chúng và thuốc tăng cường tác dụng chống khối u của chất chủ vận vi cấu trúc hình ống chứa chúng | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. |
129 | 26233 | 1-2017-01893 | Phương pháp thiết lập giao diện và nút phục vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
130 | 26234 | 1-2016-00736 | Phương pháp tạo ra chế phẩm dạng lỏng để cải thiện hiệu quả của phân bón chứa nitơ amoni hoặc amoniac có mặt trong đất và nền cho cây trồng | TIVAR HELICOPTEROS, ASESORIAS E INVERSIONES LIMITADA |
131 | 26235 | 1-2017-00508 | Thiết bị xả dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
132 | 26236 | 1-2015-02423 | Tấm thép mạ không gỉ có khả năng chống ăn mòn bởi nước biển | JFE Steel Corporation |
133 | 26237 | 1-2014-01712 | Bộ lọc sinh học, thiết bị và phương pháp loại bỏ các chất có mùi hôi và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi | KYUNGPOOK NATIONAL UNIVERSITY INDUSTRY-ACADEMIC COOPERATION FOUNDATION (Sangyeok-dong, Kyungpook National University) |
134 | 26238 | 1-2015-01644 | Dược phẩm chứa chất chẹn kênh canxi và chất chẹn thụ thể angiotensin II | EA PHARMA CO., LTD. |
135 | 26239 | 1-2011-01203 | Chế phẩm dầu gội đậm đặc | UNILEVER N.V. |
136 | 26240 | 1-2016-00592 | Thiết bị đầu cuối xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | FELICA NETWORKS, INC. |
137 | 26241 | 1-2016-02202 | Chế phẩm diệt khuẩn | UNILEVER N.V. |
138 | 26242 | 1-2017-00947 | Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp xử lý vải ở quy mô gia đình | UNILEVER N.V. |
139 | 26243 | 1-2017-01827 | Chế phẩm xử lý vải | UNILEVER N.V. |
140 | 26244 | 1-2015-04368 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh đa đối tượng, bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa nhiều đối tượng âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
141 | 26245 | 1-2014-03221 | Dược phẩm chứa dẫn xuất dihydroquinazolin và phương pháp sản xuất dược phẩm này | AiCuris Anti-infective Cures GmbH |
142 | 26246 | 1-2017-00280 | Dụng cụ can thiệp giếng khoan dùng để xuyên qua vật cản trong giếng khoan và phương pháp xuyên qua vật cản trong giếng khoan | AARBAKKE INNOVATION A.S. |
143 | 26247 | 1-2013-03859 | Cơ cấu gạt bằng khí | NIPPON STEEL & SUMIKIN ENGINEERING CO., LTD. |
144 | 26248 | 1-2018-01711 | Thiết bị tuần hoàn nước kiểu xoay vòng | C&C SOLUTION |
145 | 26249 | 1-2015-03133 | Bộ khuôn dùng để tạo vỏ bọc cho các linh kiện điện tử được gắn trên giá mang được phân chia | Besi Netherlands B.V. |
146 | 26250 | 1-2015-02444 | Thiết bị tạo ra âm thanh và phương pháp tạo ra âm thanh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
147 | 26251 | 1-2016-02574 | Máy và phương pháp mài và/hoặc đánh bóng các tấm phôi làm bằng chất liệu đá, gốm hoặc thủy tinh | TONCELLI, Luca |
148 | 26252 | 1-2015-01351 | Đầu gậy chơi gôn, phương pháp sản xuất đầu gậy chơi gôn và gậy chơi gôn | KARSTEN MANUFACTURING CORPORATION |
149 | 26253 | 1-2016-03410 | Thiết bị và phương pháp tạo tín hiệu giấu lỗi sử dụng các phép biểu diễn mã hóa dự báo tuyến tính thay thế riêng lẻ cho thông tin bảng mã riêng lẻ | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
150 | 26254 | 1-2015-02302 | Tấm thép có màng bôi trơn có khả năng hòa tan chất kiềm, chế phẩm tạo màng bôi trơn trên tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép này | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
151 | 26255 | 1-2016-00609 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | FELICA NETWORKS, INC. |
152 | 26256 | 1-2016-02723 | Tấm phân cực, phương pháp sản xuất tấm phân cực, màng ép và phương pháp sản xuất màng ép | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
153 | 26257 | 1-2012-01634 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
154 | 26258 | 1-2018-03599 | Phương pháp sửa lỗi hệ điều hành chính của trạm thu phát gốc trong mạng thông tin di động | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
155 | 26259 | 1-2016-04653 | Thiết bị nhận chứng nhận | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
156 | 26260 | 1-2016-04506 | Phương pháp truyền không dây, thiết bị truyền và thiết bị thu đa băng tần không dây và phương pháp thu đường truyền không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
157 | 26261 | 1-2016-04744 | Phương pháp để thực hiện lệnh điều khiển công suất dùng cho các truyền thông thiết bị đến thiết bị trong mạng truyền thông không dây, trạm gốc và thiết bị người dùng thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
158 | 26262 | 1-2016-02631 | Phương pháp và thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
159 | 26263 | 1-2014-01086 | Bột thủy lực, phương pháp sản xuất bột thủy lực và chất phụ gia nghiền dùng cho hợp chất thủy lực | KAO CORPORATION |
160 | 26264 | 1-2015-03005 | Thiết bị phun chất liệu | ILLINOIS TOOL WORKS INC. |
161 | 26265 | 1-2015-01151 | Phương pháp tái chế etylen vinyl axetat và chế phẩm tạo bọt xốp | NIKE INNOVATE C.V. |
162 | 26266 | 1-2016-03563 | Thiết bị và phương pháp truyền dữ liệu mạng cục bộ không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
163 | 26267 | 1-2014-04398 | Thiết bị lọc hơi độc | KOKEN LTD. |
164 | 26268 | 1-2017-00610 | Phương pháp truyền đa kênh, bộ điều khiển truyền thông, thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
165 | 26269 | 1-2016-03837 | Phương pháp và thiết bị truy nhập đa kênh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
166 | 26270 | 1-2018-04539 | Phương pháp phân cực vòng kín và bù nhiệt số giúp ổn định chất lượng tín hiệu của bộ khuếch đại công suất trong trạm thu phát gốc thế hệ thứ tư | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
167 | 26271 | 1-2018-02582 | Phương pháp ước lượng kênh đường lên của hệ thống MIMO đa người dùng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
168 | 26272 | 1-2018-04218 | Phương pháp hiệu chỉnh và điều khiển công suất tuyến thu thích ứng theo môi trường truyền dẫn trong hệ thống trạm thu phát gốc vô tuyến | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
169 | 26273 | 1-2018-05419 | Phương pháp tính lực tương tác giữa các thỏi trong phân tích ổn định mái dốc | Phạm Phú Vinh |
170 | 26274 | 1-2017-00230 | Van màng, dụng cụ điều khiển chất lỏng, thiết bị sản xuất chất bán dẫn và phương pháp sản xuất chất bán dẫn | FUJIKIN INCORPORATED |
171 | 26275 | 1-2017-01056 | Thiết bị phun dùng cho máy giặt và máy giặt cửa trước có thiết bị này | WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD. |
172 | 26276 | 1-2016-03196 | Thiết bị mạng, phương pháp định tuyến lại dữ liệu và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
173 | 26277 | 1-2015-02111 | Phương pháp sản xuất khoai tây lát mỏng không chiên | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
174 | 26278 | 1-2015-02110 | Phương pháp sản xuất khoai tây lát mỏng không chiên | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
175 | 26279 | 1-2017-03622 | Lõi quấn và phương pháp vận chuyển thân thẳng không dùng lõi quấn | TOKYO ROPE MANUFACTURING CO., LTD. |
176 | 26280 | 1-2014-01793 | Chế phẩm chữa mắt dạng nước | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
177 | 26281 | 1-2014-03739 | Chủng Lactobacillus paracasei, chế phẩm chống nấm chứa chủng này, sản phẩm thực phẩm, thức ăn gia súc, dược phẩm, và phương pháp sản xuất | CHR. HANSEN A/S |
178 | 26282 | 1-2014-03740 | Chủng Lactobacillus rhamnosus, chế phẩm chống nấm chứa chủng này, sản phẩm thực phẩm, thức ăn gia súc, dược phẩm, và phương pháp sản xuất | CHR. HANSEN A/S |
179 | 26283 | 1-2015-04682 | Nắp lon và lon chứa đồ uống có nắp lon này | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
180 | 26284 | 1-2016-01207 | Thiết bị dán nhãn | STARLINGER & CO GESELLSCHAFT M.B.H. |
181 | 26285 | 1-2015-03478 | Phương pháp sản xuất bột hóa cứng trong nước, chất phụ gia để nghiền hợp chất hóa cứng trong nước và phương pháp tăng cường độ bền của sản phẩm hóa cứng của bột hóa cứng trong nước | KAO CORPORATION |
182 | 26286 | 1-2016-04921 | Cuộn dây truyền thông không dây và thiết bị đầu cuối di động | WITS Co., Ltd. |
183 | 26287 | 1-2015-03160 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
184 | 26288 | 1-2016-02375 | Phương pháp oxy hóa chống gỉ đường viền bên trong của bề mặt thép của lò phản ứng hạt nhân | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
185 | 26289 | 1-2015-02837 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
186 | 26290 | 1-2016-03470 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
187 | 26291 | 1-2018-00482 | Kính ngắm ảnh nhiệt cùng cơ cấu lấy nét và quy trình hiệu chỉnh chế độ đạn đạo | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
188 | 26292 | 1-2015-01739 | Dụng cụ cắt quay | Kanefusa Kabushiki Kaisha |
189 | 26293 | 1-2017-02171 | Hộp bìa cứng gấp nếp, phương pháp tạo ra đường rạch, và thiết bị tạo ra đường rạch | RENGO CO., LTD. |
190 | 26294 | 1-2017-04456 | Thiết bị điều khiển và phương pháp điều khiển dùng cho xe lai | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
191 | 26295 | 1-2016-01567 | Hệ thống và phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và trạm gốc sóng milimet | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
192 | 26296 | 1-2015-00354 | Ghế đa năng có cơ cấu khóa an toàn | Nguyễn Tuấn Anh |
193 | 26297 | 1-2015-03479 | Phương pháp sản xuất bột hóa cứng trong nước và chế phẩm phụ gia để nghiền hợp chất hóa cứng trong nước | KAO CORPORATION |
194 | 26298 | 1-2014-02483 | Cụm làm mát và thiết bị làm mát có cụm này | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
195 | 26299 | 1-2015-01464 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
196 | 26300 | 1-2017-03487 | Phương pháp và khối giám sát chất lượng tín hiệu tuyến thu trên các thiết bị thu phát vô tuyến | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL) |
197 | 26301 | 1-2016-01038 | Chế phẩm vacxin để phòng ngừa bệnh sốt thương hàn | BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED |
198 | 26302 | 1-2007-02099 | Vacxin kết hợp chứa Lawsonia intracellularis và kit chứa Lawsonia intracellularis | BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA INC. |
199 | 26303 | 1-2016-01323 | Phương pháp và hệ thống truyền tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
200 | 26304 | 1-2013-04148 | Phương pháp và thiết bị phát hiện mã độc hại trên các trang web | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2020
Th 4, 25/11/2020 | 17:00 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (2/2)
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 26305 | 1-2015-00404 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
202 | 26306 | 1-2016-04066 | Hệ thống truyền thanh tích hợp sử dụng truyền thông mạng điều khiển vùng (CAN) | L&B TECHNOLOGY CO., LTD. |
203 | 26307 | 1-2016-04998 | Phương pháp và thiết bị thích ứng ngăn xếp giao thức | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
204 | 26308 | 1-2010-00522 | Bộ tiếp xúc | JGC CORPORATION |
205 | 26309 | 1-2017-04448 | Màng niêm phong cho hộp đựng | SEAL AND PACK CO., LTD |
206 | 26310 | 1-2015-00457 | Đồ uống và phương pháp sản xuất đồ uống này | MEGMILK SNOW BRAND Co., Ltd. |
207 | 26311 | 1-2016-03506 | Thiết bị trạm cơ sở thứ cấp và phương pháp truyền thông | SUN PATENT TRUST |
208 | 26312 | 1-2017-01272 | Động cơ | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
209 | 26313 | 1-2016-00773 | Cụm động cơ lắp được ở phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
210 | 26314 | 1-2015-04062 | Thiết bị tận dụng hơi nước | Chiyoda Corporation |
211 | 26315 | 1-2015-03024 | Thiết bị in, phương pháp điều khiển thiết bị in và phương tiện lưu trữ | CANON KABUSHIKI KAISHA |
212 | 26316 | 1-2011-03587 | Hỗn hợp tạo lớp phủ chống thấm nước chứa polyeste và muối kim loại của axit béo, quy trình điều chế nó và chất nền được phủ bằng hỗn hợp này | Akzo Nobel Coatings International B.V. |
213 | 26317 | 1-2015-02074 | Hệ thống bao gồm thiết bị pha chế và vỏ chứa từng phần để sản xuất đồ uống | K-fee System GmbH |
214 | 26318 | 1-2013-02324 | Điện cực dùng cho ăcquy chì-axit, phương pháp sản xuất điện cực này và thiết bị tích điện chứa nó | COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION |
215 | 26319 | 1-2019-04761 | Phương pháp nối các sợi bện dùng cho màng sợi rỗng được gia cố bằng sợi bện và phương pháp sản xuất màng sợi rỗng xốp được gia cố bằng sợi bện | NOK CORPORATION |
216 | 26320 | 1-2013-00292 | Thiết bị sục khí, thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải bằng nước biển và phương pháp loại bỏ và ngăn ngừa chất kết tủa | Mitsubishi Hitachi Power Systems, Ltd. |
217 | 26321 | 1-2016-03713 | Hệ thống cung cấp dịch vụ | MEDELA HOLDING AG |
218 | 26322 | 1-2016-04446 | Phương pháp và thiết bị xử lý thông tin nhận dạng nhị phân trong mảng ô | Gelliner Limited |
219 | 26323 | 1-2014-00877 | Thiết bị trộn có bộ phận quay/bộ phận cố định và phương pháp sản xuất thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm hóa học bằng cách sử dụng thiết bị trộn này | MEIJI CO., LTD. |
220 | 26324 | 1-2016-04071 | Ắcquy axit-chì và bộ góp dòng điện điện cực cho ắcquy axit-chì | HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD. |
221 | 26325 | 1-2016-02663 | Hợp chất [1,2,4]triazolo[1,5-A]pyrimidin có tác dụng làm chất ức chế proteasom nguyên sinh động vật và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị các bệnh do ký sinh trùng | NOVARTIS AG |
222 | 26326 | 1-2017-00161 | Đèn chiếu sáng đường bộ | STANLEY ELECTRIC CO., LTD. |
223 | 26327 | 1-2016-00603 | Màng polypropylen được kéo căng | TOYOBO CO., LTD. |
224 | 26328 | 1-2016-02666 | Dụng cụ dùng cho hàng dệt và phương pháp sản xuất dụng cụ này | GROZ-BECKERT KG |
225 | 26329 | 1-2016-02550 | Lưỡi gạt | NOK CORPORATION |
226 | 26330 | 1-2016-00919 | Phương pháp tạo khuôn và xử lý bề mặt các linh kiện điện tử và linh kiện điện tử được sản xuất theo phương pháp này | Besi Netherlands B.V. |
227 | 26331 | 1-2016-03252 | Hệ thống giá quay, hệ thống trồng cây và phương pháp trồng cây | SKY URBAN IP PTE LTD |
228 | 26332 | 1-2016-00539 | Cơ cấu truyền mômen quay và thiết bị tạo ảnh | KYOCERA DOCUMENT SOLUTIONS INC. |
229 | 26333 | 1-2015-01584 | Quy trình sản xuất dược phẩm chứa chất chiết từ da bị viêm của thỏ được cấy virut vacxinia | NIPPON ZOKI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
230 | 26334 | 1-2016-03198 | Phương pháp truyền dẫn kênh vật lý tăng cường và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
231 | 26335 | 1-2016-05025 | Thiết bị phía mạng, phương pháp điều khiển chuyển vùng kênh mang, vật lưu trữ máy tính đọc được và hệ thống truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
232 | 26336 | 1-2015-00900 | Bộ phận chứa, bộ phận đóng kín và hộp | Owens-Brockway Glass Container Inc. |
233 | 26337 | 1-2013-03166 | Phương pháp và thiết bị tải lên và tải xuống tệp tin | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
234 | 26338 | 1-2013-01598 | Phương pháp nấu chảy trực tiếp nguyên liệu chứa kim loại | TATA STEEL LIMITED |
235 | 26339 | 1-2014-02130 | Cao su tự nhiên dạng rắn, hỗn hợp cao su tự nhiên và sản phẩm cao su liên kết ngang | SUMITOMO RIKO COMPANY LIMITED |
236 | 26340 | 1-2013-03463 | Tấm mỏng chứa màng alginat và phương pháp sản xuất tấm mỏng này | LIN, Yu-Yueh |
237 | 26341 | 1-2016-02377 | Phương pháp mở tệp tin trong thư mục và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
238 | 26342 | 1-2019-02869 | Bộ phận cách điện dùng cho phần ứng và động cơ | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
239 | 26343 | 1-2013-02988 | Thiết bị tách từ tính | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
240 | 26344 | 1-2008-02461 | Hệ thống xử lý nước thải | Siemens Energy, Inc |
241 | 26345 | 1-2015-03605 | Polypeptit phân lập được, dược phẩm chứa polypeptit này dùng để điều trị bệnh viêm khớp | NOVARTIS AG |
242 | 26346 | 1-2015-01139 | Phương pháp thu hồi các nguyên tố đất hiếm và nguyên tố flo trong quy trình xử lý bastnezit | GRIREM ADVANCED MATERIALS CO., LTD |
243 | 26347 | 1-2015-01168 | Sản phẩm sữa lên men được bổ sung thêm sắt và tocopherol và phương pháp sản xuất sản phẩm này | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
244 | 26348 | 1-2015-04599 | Phương pháp và thiết bị dồn kênh phân tần không dây hiệu suất cao, điểm truy cập và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
245 | 26349 | 1-2014-00967 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | QUALCOMM INCORPORATED |
246 | 26350 | 1-2014-02446 | Chủng Yarrowia lipolytica, tác nhân phân hủy dầu và chất béo và phương pháp phân hủy và loại bỏ dầu và chất béo nhờ sử dụng chủng vi sinh vật này | NISSAN CHEMICALS INDUSTRIES, LTD. |
247 | 26351 | 1-2013-01299 | Phương pháp sản xuất phân hữu cơ | MANETECH, A.S. |
248 | 26352 | 1-2014-03535 | Phương pháp thu hồi tinh bột từ thực vật có tinh bột | GEA MECHANICAL EQUIPMENT GMBH |
249 | 26353 | 1-2015-04633 | Thụ thể kháng nguyên dạng khảm đặc hiệu CD19, polynucleotit, vectơ biểu hiện mã hóa cho thụ thể này, tế bào miễn dịch biểu hiện thụ thể này trên bề mặt và phương pháp thiết kế tế bào miễn dịch này | CELLECTIS |
250 | 26354 | 1-2018-04128 | Bộ kẹp dây đui đèn | Công ty TNHH công nghệ An Thịnh |
251 | 26355 | 1-2015-04600 | Phương pháp và thiết bị dồn kênh phân tần không dây hiệu suất cao và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
252 | 26356 | 1-2016-04871 | Phương pháp mã hóa dự báo trong khung, phương pháp giải mã dự báo trong khung, phương pháp quét mảng, bộ mã hóa, bộ giải mã, thiết bị quét mảng, bộ xử lý và vật lưu trữ máy tính đọc được bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
253 | 26357 | 1-2014-04187 | Carboxamit dị vòng, chế phẩm trừ nấm, phương pháp bảo vệ thực vật và phương pháp diệt trừ giun tròn ký sinh thực vật | FMC CORPORATION |
254 | 26358 | 1-2013-03891 | Cơ cấu bảo vệ chạc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
255 | 26359 | 1-2016-03064 | Phương pháp mã hoá viđeo và phương pháp giải mã viđeo | NTT DOCOMO, INC. |
256 | 26360 | 1-2014-00260 | Vòng kẹp phân nhánh ống dẫn | TABUCHI CORPORATION |
257 | 26361 | 1-2017-02507 | Phương pháp tạo hình ảnh dùng cho bộ cảm biến hình ảnh, thiết bị tạo hình ảnh, và thiết bị điện tử | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
258 | 26362 | 1-2013-03172 | Dầu và chất béo chưng cất phân đoạn từ cây cọ, chế phẩm dầu và chất béo và sản phẩm thực phẩm chứa chúng | J-OIL MILLS, INC |
259 | 26363 | 1-2017-01446 | Phương pháp sản xuất sợi chức năng có tính khử mùi và khả năng thấm hút mồ hôi nhanh | HYOSUNG TNC CORPORATION |
260 | 26364 | 1-2019-03452 | Phương pháp sản xuất chi tiết tôi và chi tiết tôi được sản xuất bằng phương pháp này | NIPPON STEEL CORPORATION |
261 | 26365 | 1-2016-00477 | Chế phẩm dùng cho mắt và bộ dụng cụ chứa chế phẩm này | OCuSOFT, Inc |
262 | 26366 | 1-2012-01677 | Phương pháp loại bỏ chất bẩn khỏi dung dịch muối hữu cơ và dòng chất xử lý công nghiệp | CYTEC TECHNOLOGY CORP. |
263 | 26367 | 1-2015-01579 | Cơ cấu phân tán dùng cho bình chứa chất khử mùi | L & D, S.A.U. |
264 | 26368 | 1-2013-02902 | Chế phẩm chứa lõi polyme có phân tử lượng cao | HSIN, Shaochi |
265 | 26369 | 1-2014-02058 | Hợp chất đảo ngược tác dụng chống đông, dược phẩm và kit chẩn đoán chứa hợp chất này | Perosphere Pharmaceuticals Inc. |
266 | 26370 | 1-2016-02883 | Hệ thống sơn phần đế giày | NIKE INNOVATE C.V. |
267 | 26371 | 1-2014-00309 | Phương pháp xử lý xút thải | SK ENERGY CO., LTD. |
268 | 26372 | 1-2016-03666 | Phương pháp báo cáo thông tin, phương pháp nhận thông tin, thiết bị người dùng, và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
269 | 26373 | 1-2018-03485 | Phương pháp khởi động hệ điều hành trong hệ thống đa chip phân tán | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
270 | 26374 | 1-2016-02657 | Phương pháp và hệ thống xác định các tài nguyên tần số và thời gian | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
271 | 26375 | 1-2016-03157 | Mạng điều khiển bằng phần mềm, thiết bị mạng, bộ điều khiển mạng, phương pháp truyền dữ liệu và phương pháp điều khiển truyền | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
272 | 26376 | 1-2016-03721 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
273 | 26377 | 1-2016-04937 | Phương pháp lập lịch tài nguyên phát rộng, thiết bị người dùng và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
274 | 26378 | 1-2016-02829 | Phương pháp và thiết bị giảm tải dịch vụ giữa các mạng khác nhau | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
275 | 26379 | 1-2016-03947 | Phương pháp so khớp tốc độ mã cực và thiết bị truyền thông không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
276 | 26380 | 1-2013-04001 | Viên nén được bao khô chứa tegafur, gimeraxil và kali oteraxil | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
277 | 26381 | 1-2015-04772 | Chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất 1-(1-etyl-4-(3-(2-metoxyetoxy)-2-metyl-4-(metylsulfonyl)benzoyl)-1H-pyrazol-5-yloxy)etyl metyl cacbonat, phương pháp cải thiện tính an toàn, phương pháp làm giảm các tác dụng không mong muốn của hợp chất này đối với thực vật hữu ích và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
278 | 26382 | 1-2015-03513 | Thiết bị sục khí oxy bằng cách tạo sóng và phương pháp sản xuất phao của thiết bị sục khí oxy bằng cách tạo sóng | ZHEJIANG FORDY MACHINERY CO., LTD. |
279 | 26383 | 1-2016-02617 | Nút B cải tiến nguồn và phương pháp chuyển vùng ô | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
280 | 26384 | 1-2016-01363 | Máy kéo | ISEKI & CO., LTD. |
281 | 26385 | 1-2016-01364 | Máy kéo | ISEKI & CO., LTD. |
282 | 26386 | 1-2015-02485 | Dụng cụ nâng đỡ có băng đeo | U.S. PACIFIC NONWOVENS INDUSTRY LIMITED |
283 | 26387 | 1-2017-02796 | Kháng thể đơn dòng kháng tau, phân tử ADN, tế bào động vật có vú chứa phân tử ADN này, quy trình sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này | ELI LILLY AND COMPANY |
284 | 26388 | 1-2016-03540 | Cửa sổ hệ thống hai lớp loại tường ngăn và phương pháp thi công cửa sổ này | GAHC COMPLEX WINDOWS CO., LTD. |
285 | 26389 | 1-2017-02958 | Chi tiết hút giữ và thiết bị quay và hút giữ tế bào tinh thể lỏng | NITTO DENKO CORPORATION |
286 | 26390 | 1-2015-03345 | Hệ thống và phương pháp điều khiển từ xa thiết bị chơi trò chơi điện tử từ thiết bị di động | NOVOMATIC AG |
287 | 26391 | 1-2016-03605 | Bộ nối chống thấm nước | HONDA MOTOR CO., LTD. |
288 | 26392 | 1-2016-05073 | Phương pháp và thiết bị phân phối tài nguyên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
289 | 26393 | 1-2018-04194 | Tai nghe | RION Co., Ltd. |
290 | 26394 | 1-2015-04683 | Hợp chất 3-(4-isobutyl-2-metylphenyl)propanal, chế phẩm thơm chứa hợp chất này và sản phẩm chăm sóc cơ thể hoặc chăm sóc gia đình chứa hợp chất hoặc chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
291 | 26395 | 1-2015-01926 | Bình chứa có nắp chống rò rỉ và cơ cấu đo | DART INDUSTRIES INC. |
292 | 26396 | 1-2016-03723 | Phương pháp khóa màn hình và thiết bị đầu cuối di động | Huawei Device Co., Ltd. |
293 | 26397 | 1-2015-03938 | Chế phẩm giải phóng kéo dài để dùng qua đường miệng mỗi ngày một lần chứa Mosapride hoặc muối của nó | KOREA UNITED PHARM. INC. |
294 | 26398 | 1-2014-03630 | Khoai tây lát mỏng không chiên | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
295 | 26399 | 1-2013-04040 | Công tắc kiểu nút ấn | Schneider Electric (Australia) Pty Ltd. |
296 | 26400 | 1-2016-05105 | Cần kéo căng xích | PIAGGIO & C. S.P.A. |
297 | 26401 | 1-2012-01210 | Kháng thể liên kết đặc hiệu với IL-17A ở người và dược phẩm chứa kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
298 | 26402 | 1-2014-03541 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ đen và phương pháp sản xuất vật phẩm được tạo thành từ tấm thép mạ đen này | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
299 | 26403 | 1-2016-01645 | Dụng cụ, phương pháp nhấc và đặt chi tiết giày | NIKE INNOVATE C.V. |
300 | 26404 | 1-2014-03540 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ đen và phương pháp sản xuất vật phẩm được tạo thành từ tấm thép mạ đen này | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
301 | 26405 | 1-2016-00741 | Xe cơ giới | HITACHI, LTD. |
302 | 26406 | 1-2015-01494 | Phương pháp thực hiện liên kết bởi trạm trong hệ thống mạng vùng cục bộ (LAN) không dây, phương pháp hỗ trợ liên kết của trạm bởi điểm truy cập trong hệ thống LAN không dây, trạm và điểm truy cập | LG ELECTRONICS INC. |
303 | 26407 | 1-2015-04913 | Tã lót dạng quần | UNICHARM CORPORATION |
304 | 26408 | 1-2016-02239 | Hợp chất chống ung thư, thể liên hợp kháng thể và dược phẩm chứa hợp chất này | PURDUE RESEARCH FOUNDATION |
305 | 26409 | 1-2013-00534 | Dược phẩm kết hợp để điều trị bệnh hoặc tình trạng bệnh đường hô hấp | EPSHTEIN, Oleg, Iliich |
306 | 26410 | 1-2018-05691 | Thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi | ĐINH VĂN GIANG |
307 | 26411 | 1-2017-01916 | Cơ cấu lái ô tô kiểu bánh cam phẳng | Nguyễn Quốc Huy |
308 | 26412 | 1-2015-04173 | Cào tuyết | FISKARS GARDEN OY AB |
309 | 26413 | 1-2016-02846 | Phương pháp sản xuất tấm ốp lát làm bằng nguyên liệu đá kết tụ nhờ chất gắn kết xi măng có họa tiết trang trí ghép và tấm ốp lát thu được bằng phương pháp này | TONCELLI, Dario |
310 | 26414 | 1-2013-00054 | Phương pháp đóng gia vị, hệ thống đóng gia vị, chai chứa gia vị, phương pháp đóng đồ uống có ga và hệ thống đóng đồ uống có ga | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
311 | 26415 | 1-2016-03964 | Phương pháp phun dung dịch hóa chất | MAINTECH CO., LTD. |
312 | 26416 | 1-2016-00243 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông không dây và hệ thống truyền thông không dây | SONY CORPORATION |
313 | 26417 | 1-2015-02072 | Thiết bị và phương pháp gia công phôi chi tiết liền khối | RAYCOP KOREA INC. |
314 | 26418 | 1-2015-00847 | Phương pháp và trạm cập nhật thông tin hệ thống, phương pháp và điểm truy cập cung cấp thông tin hệ thống trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
315 | 26419 | 1-2016-00812 | Thiết bị đúc bột và phương pháp sản xuất nam châm thiêu kết bằng đất hiếm nhờ sử dụng thiết bị này | Shin-Etsu Chemical Co., Ltd. |
316 | 26420 | 1-2020-02723 | Chế phẩm diệt cỏ chứa diflometansulfonylanilit được thế dimetoxytriazinyl và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BAYER INTELLECTUAL PROPERTY GMBH |
317 | 26421 | 1-2016-03753 | Hợp chất ure không đối xứng được thế ở vị trí P và dược phẩm chứa nó | HELSINN HEALTHCARE SA |
318 | 26422 | 1-2016-01858 | Phương pháp chuyển tiếp định tuyến nguồn, nút biên và bộ điều khiển | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
319 | 26423 | 1-2016-03505 | Thành phần mạng và phương pháp truyền thông song công toàn phần | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
320 | 26424 | 1-2013-00536 | Dược phẩm kết hợp để điều trị bệnh đái tháo đường và rối loạn chuyển hóa | EPSHTEIN, Oleg, Iliich |
321 | 26425 | 1-2016-04074 | Phương pháp ẩn các trị số, phương pháp khôi phục các giá trị bị ẩn, thiết bị mã hóa và thiết bị giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
322 | 26426 | 1-2015-00180 | Thiết bị cuốn | Fuji Seiko Co., Ltd. |
323 | 26427 | 1-2014-03538 | Tấm thép mạ đen | Nisshin Steel Co., Ltd. |
324 | 26428 | 1-2018-06055 | Thiết bị điều hòa không khí chia nhiều nhánh | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
325 | 26429 | 1-2015-00625 | Chế phẩm dùng cho tấm và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Au Co., Ltd. |
326 | 26430 | 1-2015-00637 | Phương pháp phòng trừ và/hoặc ngăn ngừa sự phá hoại của rầy hoặc sâu đục thân ở cây lúa | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
327 | 26431 | 1-2014-01058 | Sữa công thức dinh dưỡng dạng bột chứa protein thực vật được sấy phun và phương pháp sản xuất sữa công thức dinh dưỡng này | ABBOTT LABORATORIES |
328 | 26432 | 1-2015-05011 | Vải dệt dạng túi và quy trình tạo ra vải dệt dạng túi | FORMOSA TAFFETA CO., LTD. |
329 | 26433 | 1-2016-01612 | Phương pháp và hệ thống xác lập sự ổn định của hệ thống phân phối năng lượng | Vit Tall LLC |
330 | 26434 | 1-2017-02315 | Phương pháp giặt | HAPPY CO., LTD. |
331 | 26435 | 1-2017-02079 | Thiết bị phát hiện lỗi sợi dọc và sợi ngang và máy dệt vải | HYUN, Boung-ho |
332 | 26436 | 1-2015-03904 | Máy làm sạch củ quả, cụ thể là trái dâu tây và củ cải | TURATTI S.R.L. |
333 | 26437 | 1-2016-01183 | Phương pháp sản xuất mỳ ăn liền và mỳ ăn liền | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
334 | 26438 | 1-2013-00809 | Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
335 | 26439 | 1-2019-01477 | Máy đo thính lực | RION Co., Ltd. |
336 | 26440 | 1-2015-01122 | Phương pháp sản xuất mỳ được nấu chín đông lạnh và phương pháp sản xuất mỳ được nấu chín | NISSHIN FOODS INC. |
337 | 26441 | 1-2017-04763 | Phương pháp sản xuất nam châm vĩnh cửu đất hiếm, và thiết bị tạo lớp phủ | Shin-Etsu Chemical Co., Ltd. |
338 | 26442 | 1-2017-02899 | Hệ thống khởi động bằng chân dùng cho cụm động lực của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
339 | 26443 | 1-2016-03874 | Cánh quạt hướng trục dùng cho quạt điện và quạt điện | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
340 | 26444 | 1-2016-01455 | Phương pháp xử lý tín hiệu, bộ điều khiển mạng vô tuyến và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
341 | 26445 | 1-2016-03321 | Phương pháp và thiết bị giải mã kênh, sản phẩm lưu trữ chương trình máy tính và bộ giải mã phân tán | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
342 | 26446 | 1-2015-03813 | Hợp chất ức chế hoạt tính của protein Bcl-2 kháng lại sự chết theo chương trình | ABBVIE INC. |
343 | 26447 | 1-2017-01625 | Hợp chất heteroaryl làm chất ức chế aldosteron synthaza, muối dược dụng của nó và dược phẩm chứa nó | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
344 | 26448 | 1-2014-03867 | Thiết bị trộn để trộn nguyên liệu thô với chất xúc tác trong hệ thống cracking xúc tác tầng sôi | JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION |
345 | 26449 | 1-2016-04596 | Phương pháp mã hóa tối ưu tập trung dùng cho mạng phát đa hướng trên cơ sở chuyển tiếp được định tuyến nguồn và bộ điều khiển | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
346 | 26450 | 1-2019-04617 | Bộ nối dùng cho giàn giáo tạm thời | NIKKEN LEASE KOGYO CO., LTD. |
347 | 26451 | 1-2015-02955 | Hệ thống lọc bụi trong hỗn hợp khí gồm khí dầu, hơi nước và cacbua dễ kết tủa ở nhiệt độ cao | HENAN DRAGON INTO COAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
348 | 26452 | 1-2012-02570 | Chế phẩm phòng trừ côn trùng gây hại trong làm vườn và trong nông nghiệp và phương pháp sử dụng chế phẩm này | Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
349 | 26453 | 1-2014-02097 | Bộ stent | GADELIUS MEDICAL K.K. |
350 | 26454 | 1-2015-01319 | Mỳ đông lạnh được đóng gói để nấu bằng sóng vi ba và phương pháp ngăn ngừa sự suy giảm chất lượng của mỳ đông lạnh do nấu bằng sóng vi ba | NISSHIN FOODS INC. |
351 | 26455 | 1-2012-03778 | Vacxin chỉ thị để điều trị dự phòng bệnh sốt lợn cổ điển, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa vacxin này | RIEMSER PHARMA GMBH |
352 | 26456 | 1-2015-02441 | Bộ phận ngoài trời dùng cho thiết bị điều hòa nhiệt độ | Mitsubishi Electric Corporation |
353 | 26457 | 1-2015-00426 | Thiết bị tách hạt trái cây và phương pháp tách hạt trái cây | NICHIREI FOODS INC. |
354 | 26458 | 1-2016-01546 | Quy trình loại bỏ cafein ra khỏi cà phê xanh và thiết bị để thực hiện quy trình này | DEMUS Lab s.r.l. |
355 | 26459 | 1-2015-04712 | Quy trình xác định biển số xe | Viện Nghiên cứu Công nghệ FPT - Trường đại học FPT |
356 | 26460 | 1-2013-00806 | Tấm thép dùng làm đồ chứa và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
357 | 26461 | 1-2015-03649 | Đồ uống từ trà xanh được đóng gói sẵn | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
358 | 26462 | 1-2015-01370 | Phương pháp xử lý dữ liệu viđeo, thiết bị mã hóa viđeo để xử lý dữ liệu viđeo, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
359 | 26463 | 1-2013-03329 | Phương pháp sản xuất chế phẩm chứa scirpusin B | MORINAGA & CO., LTD. |
360 | 26464 | 1-2016-04313 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
361 | 26465 | 1-2013-01015 | Dẫn xuất amin và tác nhân kiểm soát vật gây hại chứa dẫn xuất amin này | Meiji Seika Pharma Co., Ltd. |
362 | 26466 | 1-2015-04355 | Phương pháp xác định trạng thái của lớp lót chịu lửa của bể chứa kim loại nóng chảy | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
363 | 26467 | 1-2017-04756 | Phương pháp sản xuất nam châm vĩnh cửu đất hiếm và thiết bị dùng để phủ hợp chất đất hiếm | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
364 | 26468 | 1-2014-03067 | Phương pháp sản xuất etanol từ xenluloza | National University Corporation Mie University |
365 | 26469 | 1-2015-00459 | Nguyên liệu protein, tác nhân tăng cường độ bền chắc xương chứa nguyên liệu protein và phương pháp sản xuất nguyên liệu protein này | MEGMILK SNOW BRAND Co., Ltd. |
366 | 26470 | 1-2017-01022 | Phụ kiện dệt kim được tạo ra từ cấu trúc dệt kim liền khối có sợi đơn chịu kéo để điều chỉnh phần tăng kích thước và giày dép có phụ kiện này | NIKE INNOVATE C.V. |
367 | 26471 | 1-2016-00257 | Phương pháp xử lý âm thanh và thiết bị đầu cuối | Huawei Device Co., Ltd. |
368 | 26472 | 1-2014-03904 | Chế phẩm tiêm chứa 7-[4-(4-benzo[b]thiophen-4-yl-piperazin-1-yl)butoxy]-1H-quinolin-2-on hoặc muối của nó và ống tiêm nạp sẵn chế phẩm này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
369 | 26473 | 1-2013-03028 | Buồng đốt, buồng đốt nhiên liệu rắn, lò hơi đốt nhiên liệu rắn, lò hơi và phương pháp vận hành lò hơi này | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
370 | 26474 | 1-2015-05005 | Thể tiếp hợp dược chất, hợp chất liên kết dược chất và dược phẩm chứa thể tiếp hợp này | PHARMA MAR, S.A. |
371 | 26475 | 1-2015-03597 | Kháng thể kháng protein F của virut hợp bào hô hấp của người, dược phẩm chứa kháng thể này và phân tử axit nucleic được phân lập mã hóa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
372 | 26476 | 1-2016-04563 | Hợp chất (2R,2'R)-bis(((((tetrahydro-2H-pyran-4-yl)oxy)carbonyl)oxy)metyl)-1,1'-adipoylbis(pyrolidin-2-carboxylat), dược phẩm và kit chứa hợp chất này | GlaxoSmithKline Intellectual Property Development Limited |
373 | 26477 | 1-2011-01333 | Chế phẩm để điều trị bệnh u tủy | ONYX THERAPEUTICS, INC. |
374 | 26478 | 1-2017-02231 | Thiết bị và phương pháp tạo vân ướt loại phun cho các phiến silicon pin mặt trời | CHANGZHOU S. C EXACT EQUIPMENT CO., LTD. |
375 | 26479 | 1-2014-02614 | Chủng Escherichia Coli có khả năng sản xuất L-tryptophan được tăng cường và phương pháp sản xuất L-tryptophan sử dụng chủng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
376 | 26480 | 1-2017-03438 | Cơ cấu nối dùng cho các thiết bị thủy lực | SMC CORPORATION |
377 | 26481 | 1-2017-01929 | Phương pháp truy cập tài nguyên lưu trữ được trợ giúp bởi SR-IOV và bộ điều khiển lưu trữ và thiết bị lưu trữ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
378 | 26482 | 1-2015-01046 | Thiết bị giải mã, phương pháp giải mã và thiết bị mã hóa | SONY CORPORATION |
379 | 26483 | 1-2015-00195 | Chế phẩm kiểm soát loài gây hại chân đốt và phương pháp kiểm soát loài gây hại chân đốt | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
380 | 26484 | 1-2017-01607 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu truyền và thiết bị đầu nhận | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
381 | 26485 | 1-2016-02270 | Thiết bị điện tử di động và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị điện tử di động để tiết kiệm năng lượng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
382 | 26486 | 1-2014-00542 | Thiết bị nuôi trồng để nuôi trồng tảo | IHI Corporation |
383 | 26487 | 1-2014-00416 | Cơ cấu ngàm phanh | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
384 | 26488 | 1-2015-01189 | Màng nhiều lớp và đồ chứa đóng gói sử dụng màng nhiều lớp này | TOPPAN PRINTING CO., LTD. |
385 | 26489 | 1-2016-00173 | Hệ thống và phương pháp điều khiển việc kích hoạt máy nén không khí để tiết kiệm năng lượng | KUNYOUNG MACHINERY CO., LTD. |
386 | 26490 | 1-2016-03024 | Thiết bị tạo ra điện thế không gian và thiết bị lưu trữ để duy trì độ tươi của vật thể được lưu trữ bên trong nhờ sử dụng thiết bị tạo ra điện thế không gian | GOTO, Kanetaka |
387 | 26491 | 1-2015-01964 | Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông, mạch tích hợp và thiết bị điện tử | SONY CORPORATION |
388 | 26492 | 1-2015-03299 | Phương pháp để loại bỏ các chất lắng ở phần bên trong của các thùng chứa hoặc các thiết bị kỹ thuật nhờ công nghệ nổ | BANG & CLEAN GMBH |
389 | 26493 | 1-2014-04169 | Phương pháp cung cấp dữ liệu bằng cách sử dụng thông tin nhật ký của tủ lạnh | Sun Patent Trust |
390 | 26494 | 1-2014-00534 | Thiết bị phun sol khí kiểm soát côn trùng gây hại | Fumakilla Limited |
391 | 26495 | 1-2016-00863 | Chế phẩm chứa copolyme được glyoxal hóa dễ phản ứng với xenluloza, phương pháp sản xuất chế phẩm này, phương pháp sản xuất giấy hoặc các-tông | BASF SE |
392 | 26496 | 1-2018-04859 | Hệ thống và phương pháp tự động phát hiện dãy xung thưa trong dữ liệu chuỗi thời gian | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
393 | 26497 | 1-2015-00455 | Hợp chất alkylpyrimiđin có tác dụng điều trị chứng nhiễm virut và các bệnh khác và dược phẩm chứa nó | Janssen Sciences Ireland UC |
394 | 26498 | 1-2016-00010 | Bộ hiển thị nhiều góc nhìn | Koninklijke Philips N.V. |
395 | 26499 | 1-2016-03954 | Động cơ, máy quạt gió và máy nén khí | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
396 | 26500 | 1-2015-02725 | Phương pháp sản xuất tấm xây dựng và sản phẩm bán thành phẩm để tạo ra tấm xây dựng này | Välinge Innovation AB |
397 | 26501 | 1-2014-04129 | Thiết bị đảo trộn rác thải có động lực gián tiếp | LẠI MINH CHỨC |
398 | 26502 | 1-2015-01048 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ hợp kim kẽm nhúng nóng | Nisshin Steel Co., Ltd. |
399 | 26503 | 1-2014-04196 | Hộp đựng cây | ELLEGAARD HOLDING A/S |
400 | 26504 | 1-2016-02736 | Phương pháp và thiết bị truyền thông và vật ghi | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
401 | 26505 | 1-2018-04773 | Hệ thống điều khiển động cơ phản lực hàng không | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
402 | 26506 | 1-2019-01605 | Vật liệu thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
403 | 26507 | 1-2019-01303 | Thiết bị và phương pháp để thực hiện việc tái tuần hoàn nước đã xử lý từ dung dịch ngâm chiết chất thải thực phẩm chứa chất thải hữu cơ với mức xả thải bằng không | Dong Woo Bio Co., Ltd. |
404 | 26508 | 1-2014-01301 | Quy trình chuyển hóa lignoxenluloza thành axit hữu cơ | PURAC BIOCHEM B.V. |
405 | 26509 | 1-2017-03468 | Tay nắm gậy chơi gôn có gờ nhắc | Eaton Corporation |
406 | 26510 | 1-2017-04433 | Hợp chất 1,3,4-oxadiazol sulfamit làm chất ức chế histon deaxetylaza 6 và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
407 | 26511 | 1-2018-03855 | Cụm động cơ | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2020
Soi cầu xổ số miền bắc Th 4, 25/11/2020 | 16:00 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 2462 | 2-2019-00008 | Cơ cấu lắp ghép vật liệu dạng tấm | Nguyễn Nhơn Hòa |
2 | 2463 | 2-2018-00557 | Cơ cấu kẹp tự động | Nguyễn Nhơn Hòa |
3 | 2464 | 2-2017-00155 | Bao bảo vệ của thiết bị điện tử và hệ thống điện tử để xác thực cá nhân bao gồm thiết bị điện tử được gắn vào bao bảo vệ này | EMERICO INTERNATIONAL SDN BHD |
4 | 2465 | 2-2017-00026 | Tấm ghép nối | WUXI RAPID SCAFFOLDING (ENGINEERING) CO., LTD. |
5 | 2466 | 2-2020-00262 | Quy trình sulfat hóa trực tiếp men bánh mì để điều chế glucan sulfat | Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Nha Trang - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
6 | 2467 | 2-2015-00093 | Chế phẩm vi sinh vật chức năng dùng cho cây chè | Trung tâm Phát triển công nghệ cao, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
7 | 2468 | 2-2015-00086 | Chế phẩm vi sinh vật chức năng dùng cho cây cà phê | Trung tâm Phát triển công nghệ cao, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
8 | 2469 | 2-2019-00150 | Thiết bị cuốn vòng kim loại để tạo chi tiết chống va đập cho bến cập tàu | LIÊN DOANH VIỆT - NGA VIETSOVPETRO |
9 | 2470 | 2-2017-00157 | Quy trình sản xuất con giống ngán (Austriella corrugata) | Viện Tài nguyên và Môi trường biển |
10 | 2471 | 2-2016-00424 | Phương pháp khử trùng nước uống bằng cách điện phân clo có sẵn trong nước | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
11 | 2472 | 2-2018-00297 | Xẻng cạp bùn | Công ty TNHH một thành viên Thoát nước Đô thị thành phố Hồ Chí Minh |
12 | 2473 | 2-2018-00462 | Quy trình sản xuất phytosom mangostin từ vỏ quả măng cụt (Garcinia mangostana L.) | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
13 | 2474 | 2-2020-00351 | Quy trình sản xuất bê tông geopolyme cường độ cao | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
14 | 2475 | 2-2020-00041 | Cơ cấu lấy nét cho hệ quang bằng bánh răng và dây đai | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
15 | 2476 | 2-2020-00003 | Phương pháp sản xuất điêzen sinh học gốc B100 | Viện Dầu khí Việt Nam |
16 | 2477 | 2-2018-00389 | Nucleotit được phân lập mã hóa protein ức chế serin proteaza PI-QT2 và quy trình sản xuất protein này | VIỆN HÓA SINH BIỂN - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
17 | 2478 | 2-2018-00268 | Quy trình sản xuất cao chiết chứa hợp chất tanshinon từ cây đan sâm (Salvia Miltiorrhiza) | Nguyễn Hữu Tùng |
18 | 2479 | 2-2018-00047 | Quy trình tổng hợp linezolid | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
19 | 2480 | 2-2016-00434 | Phương pháp phát hiện biển báo giao thông sử dụng kết hợp đa đặc trưng | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin |
20 | 2481 | 2-2016-00112 | Thiết bị đỡ dùng cho chốt dẫn hướng | Ming-Chang Lee |
21 | 2482 | 2-2019-00579 | Quy trình nuôi rươi biển (Perinereis nuntia) | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp Thủy Sản OPF |
22 | 2483 | 2-2020-00282 | Hệ thống cảnh báo ngập lụt đa chức năng | Trung tâm Nghiên cứu triển khai Khu Công nghệ cao |
23 | 2484 | 2-2020-00344 | Gạch lắp ghép và phương pháp thi công bằng gạch này | Lê Thanh Tài |
24 | 2485 | 2-2016-00298 | Hệ thống và phương pháp xử lý dữ liệu định vị toàn cầu (GPS) theo thời gian thực dùng cho hệ thống giao thông thông minh | Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh |
25 | 2486 | 2-2016-00436 | Mũi giày có hoa văn dập nổi | LONG JOHN TSUNG RIGHT INDUSTRIAL CO., LTD. |
26 | 2487 | 2-2019-00250 | Hệ thống khung ôtô tải điều khiển bằng điện | Doanh nghiệp tư nhân Lâm Phong |
27 | 2488 | 2-2015-00249 | Bình chứa | KAO CORPORATION |
28 | 2489 | 2-2020-00378 | Quy trình điều chế hệ vi nhũ tương nano silymarin | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
29 | 2490 | 2-2020-00379 | Quy trình điều chế hệ vi nhũ tương nano rutin | CÔNG TY CỔ PHÂN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
30 | 2491 | 2-2020-00403 | Quy trình điều chế hệ vi nhũ tương nano melatonin | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
31 | 2492 | 2-2020-00404 | Quy trình điều chế hệ vi nhũ tương nano ginkgo biloba | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI NHẬT HẢI |
32 | 2493 | 2-2019-00454 | Quy trình sản xuất siro từ cây mác mật (Clausena excavata) và siro thu được từ quy trình này | Công ty cổ phần tinh dầu Bio Việt Nam |
33 | 2494 | 2-2019-00452 | Phương pháp thu nhận tinh dầu và dịch chiết từ bã sau chưng cất cây mác mật | Công ty cổ phần tinh dầu Bio Việt Nam |
34 | 2495 | 2-2019-00090 | Quy trình tạo ra đệm lót sinh học dùng trong chăn nuôi và quy trình xử lý chất thải của vật nuôi nhờ sử dụng đệm lót sinh học này | Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học |
35 | 2496 | 2-2018-00443 | Phương pháp gây bồi tạo bãi, bảo vệ bờ | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
36 | 2497 | 2-2018-00444 | Phương pháp tạo lập gò, bãi bố trí dọc theo bờ biển | Công ty Cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam |
37 | 2498 | 2-2016-00367 | Bồn hoa bê tông đúc sẵn | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM (BUSADCO) |
38 | 2499 | 2-2018-00177 | Hệ thống cảnh báo sớm tai biến lũ quét sử dụng mạng lưới trạm khí tượng tự động chuyên dùng và hệ thống phần mềm GIS mã nguồn mở | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
39 | 2500 | 2-2018-00519 | Chế phẩm dùng để ngâm tắm hỗ trợ điều trị cảm cúm | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE HƯƠNG SEN |
40 | 2501 | 2-2018-00523 | Chế phẩm dùng để ngâm tắm hỗ trợ điều trị viêm da | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE HƯƠNG SEN |
41 | 2502 | 2-2018-00520 | Chế phẩm dùng để ngâm tắm dưỡng da | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE HƯƠNG SEN |
42 | 2503 | 2-2018-00522 | Chế phẩm dùng để ngâm tắm nhằm tăng cường sức khỏe | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE HƯƠNG SEN |
43 | 2504 | 2-2018-00521 | Chế phẩm dùng để ngâm tắm hỗ trợ điều trị bệnh phong hàn | CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE HƯƠNG SEN |
44 | 2505 | 2-2020-00234 | Phương pháp thi công hoành triệt cống qua đê, qua đường giao thông bằng vật liệu tứ hợp | Công ty Cổ phần gạch Kim Chính |
45 | 2506 | 2-2016-00121 | Quy trình trích ly triterpenoit và β-glucan từ nấm linh chi (Ganoderma lucidium) bằng cách sử dụng sóng siêu âm | Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch |
46 | 2507 | 2-2017-00243 | Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học xử lý chất ô nhiễm amoniac và nitrit | Viện Tài nguyên và Môi trường biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
47 | 2508 | 2-2018-00487 | Quy trình sản xuất chế phẩm Lumbrokinaza có tác dụng thủy phân cục máu đông | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
48 | 2509 | 2-2020-00456 | Quy trình chế tạo chất xúc tác mangan oxit để xử lý các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi ở nhiệt độ thấp | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
49 | 2510 | 2-2020-00040 | Phương pháp lấy nét tự động cho camera | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
50 | 2511 | 2-2020-00373 | Nắp thoát nước | GREEN PLANS LIMITED |
51 | 2512 | 2-2020-00383 | Hệ thống đun nấu tận dụng nhiệt thải của bếp dầu | Cục Quân nhu - Tổng cục Hậu cần |
52 | 2513 | 2-2015-00235 | Hệ thống lắp ghép dùng cho đồng hồ | APPLE INC. |
53 | 2514 | 2-2015-00158 | Thiết bị xử lý chất thải rắn đô thị theo phương pháp khí hóa chất thải rắn trong điều kiện cháy không hoàn toàn | Huỳnh Văn Hòa |
54 | 2515 | 2-2019-00481 | Quy trình sản xuất nước uống từ cây mác mật (Clausena excavata) và nước uống thu được từ quy trình này | Công ty cổ phần tinh dầu Bio Việt Nam |
55 | 2516 | 2-2013-00226 | Thiết bị soi ứng lực thủy tinh sử dụng đèn LED phẳng phát ánh sáng trắng và tấm phân cực tròn | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
56 | 2517 | 2-2018-00100 | Hệ thống và phương pháp quản lý và sử dụng giấy phép lái xe ảo | Phạm Văn Dương |
57 | 2518 | 2-2017-00134 | Quy trình chiết xuất emodin từ rễ cây cốt khí Polygonum cuspidatum | Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam |
58 | 2519 | 2-2020-00424 | Quy trình và hệ thống xử lý mùi trong nhà máy sản xuất bột cá bằng dung dịch hoạt hóa điện hóa | Viện Công nghệ Môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
59 | 2520 | 2-2017-00395 | Thân giày trước | FUJIAN HUAFENG SPORTS APPLIANCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
60 | 2521 | 2-2020-00394 | Phương pháp làm sạch, tăng độ hấp thụ, tạo liên kết hóa học giữa vật liệu phủ và bề mặt vật cần phủ bằng plasma lạnh ở áp suất khí quyển | Trần Ngọc Đảm |
61 | 2522 | 2-2018-00471 | Nhà lưỡng cư | Nguyễn Minh Hoàng |
62 | 2523 | 2-2017-00085 | Cấu kiện hộp rỗng dùng cho sàn bê tông | Đỗ Đức Thắng |
63 | 2524 | 2-2017-00245 | Hệ khung sàn tấm cốp pha thép | Đỗ Đức Thắng |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (1/2)